Có những văn kiện không chỉ định hình vận mệnh một dân tộc, mà còn vang vọng vượt ra ngoài biên giới quốc gia, trở thành tiếng nói chung của thời đại. “Bản Tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh” là một cuốn sách như thế. Nó không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn giá trị của bản Tuyên ngôn ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình, mà còn soi chiếu tầm vóc tư tưởng Hồ Chí Minh – người đã biến khát vọng độc lập của dân tộc Việt Nam thành lời tuyên bố hùng hồn trước toàn thế giới.
Đọc cuốn sách này, ta không chỉ được trở lại khoảnh khắc lịch sử thiêng liêng, mà còn được chiêm ngưỡng sức mạnh của ngôn từ, trí tuệ và bản lĩnh dân tộc, được kết tinh trong từng câu chữ bất hủ.
1. Bối cảnh ra đời – khi lịch sử gọi tên Việt Nam
Cuốn sách mở đầu bằng việc tái hiện bối cảnh năm 1945. Đất nước vừa thoát khỏi ách thống trị Nhật – Pháp, nhân dân cả nước sục sôi khí thế sau thắng lợi của Cách mạng tháng Tám. Lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, người Việt Nam đứng trước cơ hội quyết định vận mệnh của chính mình: xây dựng một Nhà nước độc lập, tự do.
Trong bối cảnh ấy, bản Tuyên ngôn độc lập ra đời. Nhưng không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, đó là tiếng nói khẳng định chủ quyền, là tuyên bố của một dân tộc đã chịu đựng hàng chục năm nô lệ, nay kiêu hãnh cất lời trước toàn thế giới.
2. Giá trị tư tưởng – kết tinh của truyền thống và thời đại
Cuốn sách phân tích sâu sắc cách Hồ Chí Minh khéo léo kết hợp giữa giá trị dân tộc và giá trị nhân loại. Người mở đầu Tuyên ngôn bằng việc trích dẫn tư tưởng bất hủ trong Tuyên ngôn độc lập của Mỹ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791:
- “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được…”
- “Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi…”
Nhưng Hồ Chí Minh không chỉ dừng lại ở việc trích dẫn. Người đã nâng cao, phát triển và vận dụng những tư tưởng ấy vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam: quyền độc lập, tự do không chỉ là quyền của từng cá nhân, mà còn là quyền thiêng liêng bất khả xâm phạm của cả một dân tộc.
Chính điểm nhấn này đã đưa Tuyên ngôn của Việt Nam lên tầm thời đại: từ một lời tuyên bố quốc gia trở thành tiếng nói chung của phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu.
3. Lập luận chặt chẽ – sức mạnh của lý lẽ và sự thật
Một điểm nổi bật mà cuốn sách phân tích kỹ là nghệ thuật lập luận trong Tuyên ngôn. Hồ Chí Minh đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp bằng những dẫn chứng không thể chối cãi: bóc lột, áp bức, đàn áp phong trào yêu nước, và đặc biệt là để cho nạn đói năm 1945 giết chết hơn hai triệu đồng bào ta.
Người khẳng định: chính thực dân Pháp đã phản bội nguyên tắc tự do – bình đẳng – bác ái của họ. Bởi vậy, họ không có quyền trở lại Việt Nam, không có quyền tự xưng là “bảo hộ” dân tộc này.
Điều đáng nói là, tất cả những lý lẽ ấy không chỉ được viết bằng trí tuệ, mà còn bằng nỗi đau và sự phẫn nộ của cả dân tộc. Chính sự kết hợp giữa lý trí sắc bén và tình cảm cháy bỏng ấy đã tạo nên sức mạnh không thể bác bỏ.
4. Ngôn từ hào sảng – sức mạnh của lời tuyên bố
“Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.”

Đoạn văn này, được trích dẫn trong cuốn sách, chính là lời thề bất hủ của cả dân tộc. Nó vừa là tuyên bố pháp lý, vừa là khúc tráng ca lay động lòng người. Đó là sức mạnh của ngôn từ Hồ Chí Minh – giản dị nhưng dứt khoát, gần gũi nhưng mang tầm vóc lịch sử.
Đọc lại những dòng này trong cuốn sách, tôi cảm giác như đang đứng giữa Quảng trường Ba Đình năm ấy, hòa vào dòng người hô vang “Độc lập! Tự do!”, trái tim rung lên niềm tự hào và xúc động.
5. Ý nghĩa thời đại
Tác giả khẳng định: bản Tuyên ngôn không chỉ là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn trở thành ngọn cờ dẫn đường cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hàng chục quốc gia châu Á, châu Phi còn chìm trong ách thuộc địa. Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam đã tiếp thêm sức mạnh cho họ, chứng minh rằng một dân tộc dù nhỏ bé, nghèo nàn vẫn có thể đứng lên giành lại quyền sống nếu có ý chí và sự lãnh đạo đúng đắn.
Đó chính là lý do cuốn sách gọi đây là “Bản Tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh” – một văn kiện vượt qua phạm vi quốc gia để trở thành di sản chung của nhân loại.
6. Giá trị hiện tại – ngọn lửa soi đường hôm nay
Cuốn sách không chỉ để chúng ta ngưỡng mộ quá khứ, mà còn để nhắc nhở hiện tại: độc lập, tự do không phải điều tự nhiên mà có. Nó được đổi bằng máu, bằng sự hy sinh vô bờ bến.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập và nhiều thách thức mới, bản Tuyên ngôn ấy vẫn còn nguyên giá trị: nhắc nhở chúng ta về tinh thần độc lập tự chủ, khát vọng tự do, và trách nhiệm bảo vệ, gìn giữ những gì cha ông đã giành được.
7. Liên hệ với Đoàn Thanh niên BIDV Tây Nam Quảng Ninh
Trong hành trình giáo dục lý tưởng và hun đúc tinh thần yêu nước cho thế hệ trẻ, Đoàn Thanh niên BIDV Tây Nam Quảng Ninh có thể coi “Bản Tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh” như một tài liệu sinh hoạt quý báu. Đây không chỉ là cuốn sách lịch sử, mà còn là ngọn đuốc soi đường, giúp mỗi đoàn viên ngân hàng hiểu rằng: độc lập, tự do, hạnh phúc hôm nay được đánh đổi bằng máu xương cha ông, và trách nhiệm của họ là gìn giữ, phát huy trong sự nghiệp xây dựng, phát triển đất nước.
Bằng cách lan tỏa giá trị của cuốn sách, Đoàn Thanh niên BIDV Tây Nam Quảng Ninh không chỉ thực hiện tốt nhiệm vụ giáo dục truyền thống, mà còn góp phần xây dựng một thế hệ trẻ có lý tưởng, có trách nhiệm, và có khát vọng cống hiến, đúng với tinh thần của bản Tuyên ngôn bất hủ mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc tại Quảng trường Ba Đình cách đây 80 năm
Kết luận
“Bản Tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh” không chỉ là một cuốn sách lịch sử, mà còn là bản hùng ca tinh thần, giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa của hai chữ “Độc lập – Tự do.”
Đây là cuốn sách cần thiết cho mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ. Bởi chỉ khi hiểu rõ giá trị và tầm vóc của Tuyên ngôn độc lập, ta mới thấy mình có trách nhiệm tiếp nối tinh thần ấy, để đưa đất nước vững bước trên con đường hội nhập và phát triển.
Đọc cuốn sách, tôi như nghe vang vọng đâu đây giọng nói Hồ Chí Minh ngày ấy, vẫn còn hùng hồn, tha thiết: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập…” – và hiểu rằng, đó không chỉ là lời tuyên bố của một thời khắc, mà là lời thề muôn đời của cả một dân tộc
